contoh luas persegi | Php dch segi thnh Ting Vit Glosbe
(4.8/5.0)
1.2K+ Terjual
Rp 2186
Rp 28726(50% OFF)
Jumlah:
Stok: 759
Các cụm từ tương tự như "segi" có bản dịch thành Tiếng Việt · meter persegi. mét vuông · kilometer persegi. kilômét vuông · segi tiga. tam giác · segi lima. ngũ