positive | Ngha ca t Positive T in Anh

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Tính từ · Xác thực, rõ ràng · Quả quyết, khẳng định, chắc chắn · Tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan · (thông tục) tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức · (toán học)